Có 2 kết quả:

互补 hù bǔ ㄏㄨˋ ㄅㄨˇ互補 hù bǔ ㄏㄨˋ ㄅㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) complementary
(2) to complement each other

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) complementary
(2) to complement each other

Bình luận 0